Skip to product information
1 of 2

Yamaha

Trống Điện Yamaha DTX542K

Trống Điện Yamaha DTX542K

Regular price 36.990.000₫
Regular price Sale price 36.990.000₫
Sale Sold out
Shipping calculated at checkout.

Mô-đun trống DTX502 mang đến cho bạn một bộ âm thanh trống được cập nhật tuyệt vời
 Bạn nhận được gần gấp đôi bộ nhớ và nhiều hơn 250 âm thanh so với mô-đun DTX500 trước đó. Yamaha đã làm việc với các nhà phát triển VST hàng đầu để đóng gói rất nhiều mẫu âm thanh tuyệt vời vào mô-đun DTX502, được tối ưu hóa cho phản ứng tự nhiên của bộ DTX542K. 

Các miếng đệm cymbal và snare 3 vùng mang đến cho bạn nhiều lựa chọn biểu cảm hơnBộ trống DTX542K có các miếng đệm cymbal và snare 3 vùng, giúp màn trình diễn của bạn có âm thanh trung thực hơn nhiều so với các miếng đệm một vùng. Tuyệt vời hơn nữa, bạn có thể chơi thoải mái cymbal bằng cách nắm lấy chúng ở bất kỳ vị trí nào trên mép của miếng đệm. Trên thực tế, bạn thậm chí có thể tắt tiếng cymbal trước khi đánh nó, một mức độ chân thực hơn mà bạn không có được với nhiều bộ trống điện tử.

Làm cho việc luyện tập trở nên thú vị hơn với tính năng ghi điểm luyện tậpCho dù bạn là người mới chơi hay người chơi đã nâng cao, bộ trống điện tử DTX542K có các tính năng luyện tập thông minh chắc chắn sẽ trau dồi thêm kỹ năng của bạn. Chúng tôi nghĩ rằng một trong những tính năng thú vị nhất là chức năng tính điểm. Khi bạn đang luyện tập tính thời gian nhịp nhàng, độ chính xác của đệm và độ bền, mô-đun trống DTX502 có thể tạo ra một điểm số mà bạn có thể sử dụng để theo dõi tiến trình của mình. Thực hành làm cho hoàn hảo và bộ trống DTX542K làm cho nó trở nên thú vị.

DTX542K

 

THÔNG SỐ CHI TIẾT

Cấu hình Yamaha DTX542K
Trigger Module DTX502
Hệ thống Rack RS502
Bộ đệm DTP542
Kích thước/Trọng lượng (Mô-đun kích hoạt)
Kích thước Chiều rộng 251 mm
Chiều cao 130 mm
Độ sâu 48 mm
Trọng lượng Trọng lượng 610 g
Bộ tạo âm sắc
Đa âm tối đa 32 notes
Giọng nói Drum and percussion: 691,Melodies: 128
Biến tấu Reverb: 9, Master EQ: 2 bands
Bộ trống Preset: 50 User: 50 (Total memory capacity of 1MB.)
Bộ phối nhạc
Công suất nốt Approx. 104,000 Notes (Total memory capacity of 1MB.)
Độ phân giải nốt 96 ppq (parts per quarter note)
Loại thu âm bài hát Real-time replace
Track bài hát 1 track
Bài hát Demo: 1, Practice: 37, Pad: 22, User: 40
Định dạng phối nhạc Proprietary, SMF format 0/1
Nhấp
Nhịp độ 30 to 300 BPM, Tap Tempo supported.
Tiếng đập 1/4 to 16/4, 1/8 to 16/8, and 1/16 to 16/16
Click
Định thời gian Accent, Quarter note, Eighth note, Sixteenth note, Triplet
Chức năng huấn luyện Groove Check, Rhythm Gate, Measure Break, Tempo Up/Down, Change Up, Pad Gate, Part Mute, Fast Blast
Khác
Đầu kết nối OUTPUT [L/MONO] (Standard mono phone), OUTPUT [R] (Standard mono phone), Trigger inputs 1, 5, 6, 9 (Standard stereo phone, L: Trigger, R: Rim switch), Trigger inputs 2, 3, 4, 7 (Standard stereo phone, L: Trigger, R: Trigger), HI-HAT CONTROL (Standard stereo phone), AUX IN (Stereo Mini), PHONES (Standard stereo phone), USB TO HOST
Accessories Power adaptor (PA-130), Module holder, Module holder fastening screws x2, Owner’s Manual
Nhập Audio
Mẫu 20 waves (maximum)
Bit dữ liệu mẫu 16 bits
Thời gian lấy mẫu * Mono/Stereo 44.1kHz: 12 sec (mono)
Định dạng mẫu WAV, AIFF

 

 

 

View full details