Đàn Piano Điện Yamaha YDP-143R
Đàn Piano Điện Yamaha YDP-143R
Đàn piano điện Yamaha YDP-143R là một trong những model mới của Yamaha năm 2016, một cây đàn có âm thanh đẹp, phù hợp với người chơi ở mọi cấp độ mà giá cả rất phải chăng. Nếu chỉ xem qua catalog và nghe thử âm thanh YDP-143R qua video, đa số khách hàng không mong đợi nhiều ở cây đàn Piano điện tầm giá này. Tuy nhiên, khi ngồi xuống thử đàn, bắt đầu khởi động và điều chỉnh nút âm lượng, bạn sẽ hài lòng với chất lượng âm thanh của cây đàn piano điện Yamaha YDP-143R.
Tuy nhiên model YDP-143R đã ngừng sản xuất. Quý khách có thể tham khảo model YDP-144
Chi tiết sản phẩm: YDP-144
Đàn Piano Điện Yamaha YDP-143R
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA ĐÀN PIANO YAMAHA YDP-143R:
Là sản phẩm thay thế cho model Piano điện Yamaha YDP-142 trước đó với các tính năng được cải tiến hơn nhiều. Có gì mới ở đàn piano điện Yamaha YDP-143R?
+ Nâng cao phức điệu lên đến 192 nốt
+ Trình tối ưu hóa âm thanh stereo
+ Hỗ trợ tất cả các ứng dụng miễn phí iOS của Yamaha giúp kiểm soát chức năng.
+ Sử dụng bộ cơ bàn phím Graded Hammer Standard 88 phím
+ Lấy mẫu âm thanh Pure CF & hệ thống loa kép 6W cùng 10 âm thanh khác
+ Pedal đàn piano điện YDP-143 có sắc thái tinh tế với bộ điều khiển pedal nửa damper.
+ Có chức năng ghi âm và phát lại
+ Ghế ngồi có thể điều chỉnh độ cao
+ Cáp USB giúp kết nối hệ thống máy tính hoặc thiết bị di động nào
+ Bảng điều khiển đơn giản với các chức năng tối giản dễ sử dụng.
+ Kiểu dáng: màu trắng satin, màu gỗ hồng sắc đậm và màu gỗ óc chó đen bóng
Các tính năng của đàn Piano điện Yamaha YDP-143R phù hợp với những ai đang dạy Piano hay cần thu âm tại nhà. Nó có một cổng USB và một bộ nhớ ghi âm nội bộ lên đến 900 KB, tất cả đều tương thích với MIDI. Thật thú vị khi mọi cây đàn Piano Arius đều có cổng USB 2.0.
Review Đàn Piano Điện Yamaha YDP-143R
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐÀN PIANO YAMAHA YDP - 143R:
Kích cỡ/trọng lượng | ||
Kích thước | Chiều rộng | 1357 mm (53-7/16″) |
Chiều cao | 815 mm (32-1/16″) | |
Độ sâu | 422 mm (16-5/8″) | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 38.0 kg (83 lbs., 12 oz) |
Giao diện Điều Khiển | ||
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | GHS keyboard with matte black key tops | |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Hard/Medium/Soft/Fixed | |
Pedal | Số pedal | 3 |
Nữa pedal | Yes | |
Các chức năng | Damper, Sostenuto, Soft | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Tủ đàn | ||
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Sliding |
Giá để bản nhạc | Yes | |
Giọng | ||
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Pure CF Sound Engine |
Âm vang | Yes | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 192 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 10 |
Biến tấu | ||
Loại | Tiếng Vang | 4 types |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Yes | |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 10 Demo Songs, 50 Piano Preset Songs |
Thu âm | Số lượng bài hát | 1 |
Số lượng track | 2 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | 100 KB/Song (Approx. 11,000 notes) | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | Standard MIDI File (SMF) Format 0 & 1 |
Thu âm | Standard MIDI File (SMF) Format 0 | |
Các chức năng | ||
Tổng hợp | Kép/Trộn âm | Yes |
Duo | Yes | |
Bộ đếm nhịp | Yes | |
Dãy Nhịp Điệu | 5 – 280 | |
Dịch giọng | -6 – 0 – +6 | |
Tinh chỉnh | 414.8 – 440.0 – 466.8 Hz | |
Lưu trữ và Kết nối | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Total maximum size approx. 900 KB (User song : One song approx. 100 KB Loading song data from a computer : Up to 10 songs) |
Kết nối | Tai nghe | Standard stereo phone jack (x 2) |
USB TO HOST | Yes | |
Ampli và Loa | ||
Ampli | 6W x 2 | |
Loa | Oval (12cm x 6cm) x 2 | |
Nguồn điện | ||
Nguồn điện | PA-150 or an equivalent recommended by Yamaha | |
Tiêu thụ điện | 8W (When using PA-150 AC adaptor) | |
Tự động Tắt Nguồn | Yes | |
Phụ kiện | ||
Phụ kiện kèm sản phẩm | Bench | Yes (Optional depending on locale) |
Sách bài hát | 50 Greats for the Piano | |
Khác | Owner’s Manual, Quick Operation Guide |