Đàn Piano Điện Roland LX-7
Đàn Piano Điện Roland LX-7
Roland LX-7 được tích hợp công nghệ công nghệ SuperNATURAL Piano Modeling mới nhất, cho âm thanh sâu và phong phú hơn. Cộng hưởng với bàn phím độc đáo pha trộn gỗ và vật liệu đúc mang lại cảm giác tuyệt vời. Roland LX-7 sử dụng công nghệ Bluetooth, kết nối không dây với thiết bị di động của bạn, cho phép người dùng tận dụng mọi lợi thế của các hệ điều hành phổ biến hiện nay như: iOS / Android và video thực hành trực tuyến.
Đàn Piano Điện Roland LX-7
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA ĐÀN PIANO ROLAND LX-7:
Chưa hết, Roland LX-7 còn trang bị thêm hệ thống Acoustic Projection, với tám loa làm việc với nhau giúp tái tạo âm thanh tuyệt vời chẳng khác gì một acoustic piano. Công nghệ Headphones 3D Ambience của dòng piano điện Roland LX-7 giúp âm thanh tự nhiên và trung thực hơn khi nghe.
Dù được sản xuất với công nghệ tiên tiến nhất nhưng dòng piano điện Roland LX-7 vẫn mang kiểu dáng cổ điển upright nhỏ gọn, thanh lịch, toát lên vẻ đẹp cho không gian. Với hai màu cao cấp là mun bóng và trắng bóng giúp những cây piano trở nên sang trọng, đẳng cấp hơn gấp bội phần.
Công nghệ âm thanh SuperNatural cho âm thanh mạnh mẽ, uy lực
Sử dụng công nghệ Tạo mẫu Piano SuperNATURAL mới nhất thay vì lấy mẫu thông thường, cho âm thanh piano LX 7 chi tiết và phong phú hơn nhiều.
Hệ thống Acoustic Projection, với sáu loa hoạt động cùng nhau để tái tạo trường âm sâu, phong phú của một cây đàn piano acoustic.
Công nghệ Tai nghe 3D Ambience cho âm thanh tự nhiên, chân thực khi luyện tập trên tai nghe.
Cảm ứng đích thực của đàn piano lớn từ bàn phím PHA-50 (Progressive Hammer Action with Escapement) mới với chất liệu gỗ đem đến đồ bền cùng bề mặt phím được phủ lớp ngà tổng hợp đem đến độ chính xác.
Thư viện tiếng chất lượng cao của các bộ tiếng như: Brass, String, Organ…
Lưu được 25 bank tiếng và có thể được sao lưu vào thẻ nhớ USB
Thùng đàn được thiết kế cao lên theo kiểu upright, đem đến vẻ sang trọng cổ điển.
Kết nối điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng của bạn qua công nghệ Bluetooth và luyện tập piano từ các ứng dụng trực tuyến qua hệ thống loa công suất lớn của LX 7.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐÀN PIANO ROLAND LX7:
SOUND GENERATOR | BỘ TẠO ÂM THANH |
Piano Sound | Âm thanh Piano |
SuperNATURAL Piano Modeling | Công nghệ âm thanh SuperNATURAL |
Max. Polyphony | Số âm thanh tối đa trong cùng một thời điểm |
Piano: Limitless (solo playing using ‘Piano’ category tones) | Piano: Không giới hạn ( Chơi Solo sữ dụng âm trong danh sách có của Piano) |
Other: 384 | Khác: 384 |
Tones | Âm sắc |
Total 307 Tones | Tổng 307 Âm sắc |
KEYBOARD | BÀN PHÍM |
Keyboard | Bàn phím |
PHA-50 Keyboard: Wood and Plastic Hybrid Structure, with Escapement and Ebony/Ivory Feel (88 keys) | Bàn phím PHA - 50: Cấu trúc liên kết gỗ và nhựa tổng hợp 88 phím (Ivory Feel bàn phím với Escapement) |
PEDALS | BÀN ĐẠP |
Pedals | Bàn đạp |
Progressive Damper Action Pedal (Damper pedal: capable of continuous detection, Soft pedal: capable of continuous detection/function assignable, Sostenuto pedal: function assignable) | Bàn đạp hoạt động giảm âm lũy tiến Bàn đạp vang âm Bàn đạp giảm âm Bàn đạp tắt âm |
SPEAKER SYSTEM | HỆ THỐNG LOA |
Speaker System | Hệ thống loa |
Acoustic Projection | Acoustic Projection |
Speakers | Loa |
Cabinet Speakers: 25 cm (9-7/8 inches) x 2 (with Speaker Box) | Thùng loa : 25cmx2 {hai hộp loa} |
Near-field Speakers: 5 cm (2 inches) x 2 | Phạm vi Speakers: (12 cm (4-3/4 inches) x 8 cm (3-3/16 inches)) x 2 (with Speaker Box) |
Spatial Speakers: (12 cm (4-3/4 inches) x 8 cm (3-3/16 inches)) x 2 (with Speaker Box) | Không gian Speakers: (12 cm (4-3/4 inches) x 8 cm (3-3/16 inches)) x 2 |
Rated Power Output | Công suất đầu ra |
30 W x 2 | 30 W x 2 |
7 W x 2 | 7 W x 2 |
Volume Level (SPL) | Áp lực âm thanh |
112 dB (This value was measured according to the method that is based on Roland's technical standard.) | 112 dB (Gía trj này dựa theo tiêu chuẩn đánh giá của Roland's ) |
HEADPHONES | TAI NGHE |
Headphones | Tai nghe |
Effect: Headphones 3D Ambience | Hiệu ứng: Tai nghe không gian 3D |
TUNING, VOICING | LÊN DÂY/ TIẾNG |
Touch Sensitivity | Độ cảm ứng |
Key Touch: 100 types, fixed touch | Key Touch: 100 types, fixed touch |
Master Tuning | Lên dây Master |
415.3 to 466.2 Hz (adjustable in increments of 0.1 Hz) | 415.3 to 466.2 Hz (điều chỉnh tăng trong 0.1 Hz) |
Temperament | Điều hòa âm |
10 types (Equal, Just Major, Just Minor, Pythagorean, Kirnberger I, Kirnberger II, Kirnberger III, Meantone, Werckmeister, Arabic), selectable temperament key | 10 loại (Equal, Just Major, Just Minor, Pythagorean, Kirnberger I, Kirnberger II, Kirnberger III, Meantone, Werckmeister, Arabic), selectable temperament key |
Effects | Hiệu ứng |
Ambience, Brilliance | Không gian, Âm thanh sáng tối |
Piano Designer | Thiết kê Piano |
Lid | Nắp |
Key Off Noise | Khóa chống ồn |
Hammer Noise | Búa ồn |
Duplex Scale | Dây kép |
Full Scale String Resonance | Kích thước dây cộng hưởng |
Damper Resonance | Damper Cộng hưởng |
Key Off Resonance | Khóa tắt cộng hưởng |
Cabinet Resonance | Thùng cộng hưởng |
Soundboard Type | Loại phát âm |
Damper Noise | Bộ chống ồn |
Single Note Tuning | Single Note Tuning |
Single Note Volume | Single Note Volume |
Single Note Character | Single Note Character |
INTERNAL SONGS | BÀI HÁT TÍCH HỢP |
Internal Songs | Bài hát tích hợp |
US: Total 363 songs | Mỹ : 363 bài |
Other: Total 353 songs | Khác: 353 bài |
DATA PLAYBACK | DỮ LiỆU PHÁT |
Playable Software | Phần mêm chơi được |
Standard MIDI Files (Format 0, 1) | Files MIDI tiêu chuẩn (Format 0, 1) |
Audio File (WAV, 44.1 kHz, 16-bit linear format, require USB Flash Memory) | Audio File (WAV, 44.1 kHz, 16-bit linear format, Yêu cầu USB Flash Memory) |
RECORDER | GHI ÂM |
Recordable Software | Phần mêm ghi được |
Standard MIDI Files (Format 0, 3 parts, Approx. 70,000 notes memory) | File MIDI tiêu chuẩn (Format 0, 3 parts, Approx. 70,000 notes memory) |
Audio File (WAV, 44.1 kHz, 16-bit linear format, require USB Flash Memory) | Audio File (WAV, 44.1 kHz, 16-bit linear format, require USB Flash Memory) |
BLUETOOTH | BLUETOOTH |
Bluetooth | Bluetooth |
Audio: Bluetooth Ver 3.0 (Supports SCMS-T content protection) | Audio: Bluetooth Ver 3.0 (Supports SCMS-T content protection) |
MIDI, Turning music sheet: Bluetooth Ver 4.0 (Bluetooth LE) | MIDI, Turning music sheet: Bluetooth Ver 4.0 (Bluetooth LE) |
CONVENIENT FUNCTIONS | CHỨC NĂNG TiỆN LỢI |
Convenient Functions | Chức năng tiên lợi |
Classic Position | Trường hợp cổ điển |
Metronome (adjustable Tempo/Beat/Down beat/Pattern/Volume/Tone) | Máy đập nhịp (adjustable Tempo/Beat/Down beat/Pattern/Volume/Tone) |
Registration | Đăng ký |
TwinPiano (with Individual Mode) | Chơi đôi (với chế độ chơi cá nhân) |
Transpose (in semitones) | Chuyển điệu { trong nữa cung} |
Speaker volume and Headphones volume automatically select function | Âm lượng loa, tai nghe lựa chọn chức năng âm lượng tự động |
Volume limit function | Chức năng giới hạn âm lượng |
Panel Lock | Khóa bảng điều khiển |
Auto Off | Tự động tắt |
OTHER | KHÁC |
Display | Màn hình |
Graphic LCD 132 x 32 dots | Graphic LCD 132 x 32 dots |
Connector | Kết nối |
DC In jack | DC In jack |
Input jacks: Stereo miniature phone type | Đầu cắm vào: Stereo miniature phone type |
Output (L/Mono, R) jacks: 1/4-inch phone type | Đầu ra (L/Mono, R) jacks: 1/4-inch phone type |
USB Computer port: USB B type | Cổng USB máy tính: USB loại B |
USB Memory port: USB A type | Cổng bộ nhớ USB : USB loại B |
Phones jack x 2: Stereo miniature phone type, Stereo 1/4-inch phone type | đầu cắm Phones x 2: Stereo miniature phone type, Stereo 1/4-inch phone type |
Power Supply | Nguồn điện |
AC Adaptor | AC Adaptor |
Power Consumption | Năng lượng tiêu thụ |
11 W | 11W |
Accessories | Phụ kiện |
Owner's Manual | Hướng dẫn sử dụng |
Roland Classical Piano Masterpieces | Roland Classical Piano Masterpieces |
Roland Piano Arrange Collections "Let's Enjoy Piano" | Roland Piano Arrange Collections "Let's Enjoy Piano" |
AC Adaptor | AC Adaptor |
Power Cord | Dây điện nguồn |
Headphone Hook | Móc tai nghe |
Options (sold separately) | Lựa chọn mua ngoài |
USB Flash Memory (*1) | Thẻ nhớ Flash USB (*1) |
*1 Use USB Flash Memory sold by Roland. We cannot guarantee operation if other products are used. | * 1 Sử dụng bộ nhớ flash USB được bán bởi Roland. Chúng tôi không thể đảm bảo hoạt động nếu sử dụng các sản phẩm khác |
SIZE AND WEIGHT (INCLUDING PIANO STAND) | KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG {BAO GỒM PIANO ĐỨNG} |
Width | Rộng: 1,391 mm |
1391 mm | Cao: 446 mm |
54-13/16 inches | Dài: 1,039 mm |
Depth | Trọng lượng: LX-7-BW, LX-7-CB: 76.5 kg ;LX-7-PE: 78.0 kg |
446 mm | |
17-9/16 inches | |
Height | |
1039 mm | |
40-15/16 inches | |
Weight | |
LX-7-BW, LX-7-CB: 76.5 kg (168 lbs 11 oz) | |
LX-7-PE: 78.0 kg (172 lbs) |