Trống Điện Yamaha DTX562K
Trống Điện Yamaha DTX562K
Cảm giác trống âm thanh tự nhiên
DTX562K được thiết kế để mang lại trải nghiệm chơi tự nhiên, từ các cài đặt trước âm thanh tự nhiên chất lượng cao đến đệm snare silicone ba vùng cho cảm giác như trống snare thực và đệm kick hoạt động với bàn đạp đơn hoặc đôi để có cảm giác nhanh với động lực học. Ngoài ra còn có một giá đỡ hi-hat thực sự cho cảm giác trống chân thực. Giá đỡ trống chắc chắn dễ dàng thay đổi cho người đánh trống thuận tay trái hoặc tay phải, để đảm bảo bạn sẽ cảm thấy thoải mái với bất cứ điều gì bạn muốn. Yamaha DTX562K có khả năng mở rộng lên một tầm cao mới, cung cấp các tùy chọn tùy chỉnh rộng rãi cho thiết lập của bạn, lý tưởng để thử nghiệm các thiết lập khác nhau để tìm ra thiết lập phù hợp với bạn.
Sử dụng công nghệ laser độc quyền để phân tích các nét trống, chúng tôi đã điều chỉnh chính xác các cài đặt kích hoạt trên dòng Yamaha DTX562K dẫn đến cảm giác tự nhiên hơn với độ chính xác của laser. Bạn cũng nhận được các tính năng nâng cao từ các mô hình cao cấp hơn của Yamaha như tắt tiếng cymbal, phồng cymbal tự nhiên và trống trống mượt mà để bộ dụng cụ đáp ứng mọi sắc thái chơi của bạn.
- Mô-đun Yamaha DTX562K với hơn 691 âm thanh trống chất lượng cao
- Kích thước: Rộng – 251 mm, Cao – 130 mm, Sâu – 48 mm
- “Hệ thống mũ thật cho cảm giác chân thực, đa sắc thái”
- Bao gồm Kick Kick KP65
- “Large 1” “Ride and Crash cymbals và 1” “Hi-Hat cymbal (tất cả 3 vùng) với chức năng” “choke” “36 độ” độc quyền
Thông số kỹ thuật DTX562K: | |||
---|---|---|---|
Trigger Module | DTX502 | ||
Hệ thống Rack | RS502 | ||
Bộ đệm | DTP562 | ||
Kích thước | Chiều rộng | 251 mm | |
Chiều cao | 130 mm | ||
Độ sâu | 48 mm | ||
Trọng lượng | Trọng lượng | 610 g | |
Đa âm tối đa | 32 notes | ||
Giọng nói | Drum and percussion: 691,Melodies: 128 | ||
Biến tấu | Reverb: 9, Master EQ: 2 bands | ||
Bộ trống | Preset: 50 User: 50 (Total memory capacity of 1MB.) | ||
Công suất nốt | Approx. 104,000 Notes (Total memory capacity of 1MB.) | ||
Độ phân giải nốt | 96 ppq (parts per quarter note) | ||
Loại thu âm bài hát | Real-time replace | ||
Track bài hát | 1 track | ||
Bài hát | Demo: 1, Practice: 37, Pad: 22, User: 40 | ||
Định dạng phối nhạc | Proprietary, SMF format 0/1 | ||
Nhịp độ | 30 to 300 BPM, Tap Tempo supported. | ||
Tiếng đập | 1/4 to 16/4, 1/8 to 16/8, and 1/16 to 16/16 | ||
Định thời gian | Accent, Quarter note, Eighth note, Sixteenth note, Triplet | ||
Chức năng huấn luyện | Groove Check, Rhythm Gate, Measure Break, Tempo Up/Down, Change Up, Pad Gate, Part Mute, Fast Blast | ||
Đầu kết nối | OUTPUT [L/MONO] (Standard mono phone), OUTPUT [R] (Standard mono phone), Trigger inputs 1, 5, 6, 9 (Standard stereo phone, L: Trigger, R: Rim switch), Trigger inputs 2, 3, 4, 7 (Standard stereo phone, L: Trigger, R: Trigger), HI-HAT CONTROL (Standard stereo phone), AUX IN (Stereo Mini), PHONES (Standard stereo phone), USB TO HOST | ||
Accessories | Power adaptor (PA-130), Module holder, Module holder fastening screws x2, Owner's Manual | ||
Mẫu | 20 waves (maximum) | ||
Bit dữ liệu mẫu | 16 bits | ||
Thời gian lấy mẫu * Mono/Stereo | 44.1kHz: 12 sec (mono) | ||
Định dạng mẫu | WAV, AIFF |