Yamaha
Trống Điện Yamaha DTX532K
Trống Điện Yamaha DTX532K
Không thể tải khả năng nhận hàng tại cửa hàng
Bộ trống điện tử Yamaha DTX532K hoàn hảo cho bất kỳ ai đang tìm kiếm một bộ trống chuyên nghiệp với tính linh hoạt. Nó lý tưởng cho việc luyện tập tại nhà, với tám chức năng luyện tập để cải thiện thời gian, tốc độ và âm nhạc của bạn, và 37 bài hát luyện tập để chơi cùng. Bộ nhớ flash 1MB cho phép bạn tải âm thanh trống của riêng mình vào mô-đun để thêm đa dạng.
Thiết kế linh hoạt và đa năng
Bộ trống điện tử Yamaha DTX532K mới cung cấp chất lượng, tính linh hoạt và tính tiện dụng chưa từng có. Di sản trống acoustic nổi tiếng của Yamaha và chuyên môn công nghệ âm nhạc hàng đầu mang đến hiệu suất chuyên nghiệp với mức giá hoàn toàn mới. Với các chức năng đào tạo tích hợp và mức độ kết nối cao, DTX532K được thiết kế để mở rộng trải nghiệm đánh trống cho thế hệ tay trống đầy tham vọng hoàn toàn mới.
Khả năng chơi và cảm nhận thực sự của Yamaha
Với hơn 45 năm kinh doanh trống Yamaha không còn xa lạ gì với tầm quan trọng của khả năng chơi. Sử dụng kiến thức và kinh nghiệm của mình, Yamaha đã thiết kế DTX532K để đáp ứng nhu cầu thực tế của người chơi trống và cung cấp phản ứng tự nhiên với độ bền vững chắc và độ hồi âm chân thực của gậy. Bề mặt cao su chống trơn trượt gậy giúp bạn dễ dàng luyện tập các cú đánh đơn, đánh đôi và gấp ba.
Tìm âm thanh hoàn hảo của bạn
DTX532K đi kèm với một loạt các bộ trống chất lượng chuyên nghiệp sẵn sàng chơi ngay lập tức. Đối với những người tìm kiếm sự sáng tạo, hãy rút ra từ việc lựa chọn hơn 250 âm thanh để tạo ra các bộ dụng cụ tùy chỉnh phù hợp với phong cách của riêng bạn. DTX532K cho phép bạn tự do thử nghiệm với mọi thứ, từ bộ đôi bass đôi hạng nặng đến bộ dụng cụ khiêu vũ bùng nổ và lưu mười bài hát yêu thích của bạn vào các khe cắm bộ nhớ để nhớ lại ngay sau đó.

Thông số kỹ thuật:
Model | DTX532K | |
---|---|---|
Cấu hình | ||
Trigger Module | DTX502 | |
Hệ thống Rack | RS502 | |
Bộ đệm | DTP532 | |
Kích thước/Trọng lượng (Mô-đun kích hoạt) | ||
Kích thước | Chiều rộng | 251 mm |
Chiều cao | 130 mm | |
Độ sâu | 48 mm | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 610 g |
Bộ tạo âm sắc | ||
Đa âm tối đa | 32 notes | |
Giọng nói | Drum and percussion: 691,Melodies: 128 | |
Biến tấu | Reverb: 9, Master EQ: 2 bands | |
Bộ trống | Preset: 50 User: 50 (Total memory capacity of 1MB.) | |
Bộ phối nhạc | ||
Công suất nốt | Approx. 104,000 Notes (Total memory capacity of 1MB.) | |
Độ phân giải nốt | 96 ppq (parts per quarter note) | |
Loại thu âm bài hát | Real-time replace | |
Track bài hát | 1 track | |
Bài hát | Demo: 1, Practice: 37, Pad: 22, User: 40 | |
Định dạng phối nhạc | Proprietary, SMF format 0/1 | |
Nhấp | ||
Nhịp độ | 30 to 300 BPM, Tap Tempo supported. | |
Nhấp | ||
Tiếng đập | 1/4 to 16/4, 1/8 to 16/8, and 1/16 to 16/16 | |
Click | ||
Định thời gian | Accent, Quarter note, Eighth note, Sixteenth note, Triplet | |
Chức năng huấn luyện | Groove Check, Rhythm Gate, Measure Break, Tempo Up/Down, Change Up, Pad Gate, Part Mute, Fast Blast | |
Khác | ||
Đầu kết nối | OUTPUT [L/MONO] (Standard mono phone), OUTPUT [R] (Standard mono phone), Trigger inputs 1, 5, 6, 9 (Standard stereo phone, L: Trigger, R: Rim switch), Trigger inputs 2, 3, 4, 7 (Standard stereo phone, L: Trigger, R: Trigger), HI-HAT CONTROL (Standard stereo phone), AUX IN (Stereo Mini), PHONES (Standard stereo phone), USB TO HOST | |
Accessories | Power adaptor (PA-130), Module holder, Module holder fastening screws x2, Owner's Manual | |
Nhập Audio | ||
Mẫu | 20 waves (maximum) | |
Bit dữ liệu mẫu | 16 bits | |
Thời gian lấy mẫu * Mono/Stereo | 44.1kHz: 12 sec (mono) | |
Định dạng mẫu | WAV, AIFF |
Share
