Đàn Piano Điện Roland LX-708
Đàn Piano Điện Roland LX-708
Đàn Piano Điện Roland LX708 là một model chất lượng cao của hãng Roland, tích hợp nhiều tính năng thông minh, hiện đại. LX708 mang tới cho người chơi nhiều trải nghiệm phong phú, thăng hoa khi biểu diễn hay học tập.
Đàn Piano Điện Roland LX708
CÁC TÍNH NĂNG TIÊU CHUẨN ĐÀN PIANO ĐIỆN ROLAND LX-708
– Thể hiện bản thân với Bàn phím Hybrid Grand Keyboard và Bàn đạp Responsive Damper Action Pedals
– Âm thanh đích thực từ công nghệ PureAcoustic Piano Modeling của Roland
– Lựa chọn hai mẫu đàn piano đẳng cấp thế giới – Grand Piano Châu Âu và Grand Piano Châu Mỹ
– Nắm bắt bầu không khí của các sân khấu và hãng phim lớn nhất thế giới
– ‘My Stage’ cho phép bạn chọn kết hợp tốt nhất giữa âm thanh piano và môi trường xung quanh để mô phỏng các địa điểm chơi cụ thể
– Hệ thống Acoustic Projection System, với 4 “đường tiếng” / 8 loa phối hợp với nhau để tái tạo trường âm thanh sâu, phong phú của đàn piano acoustic
– Tai nghe Acoustic Projection cho trải nghiệm chơi đắm chìm và chân thực khi luyện tập trên tai nghe
– Bao gồm một bộ sưu tập lớn và linh hoạt của các âm thanh không phải là piano như electric piano, strings, organ và nhiều âm thanh khác
– Thiết kế tủ đàn sang trọng đơn giản và hiện đại với chân trước thanh lịch và những đường cong tinh xảo, sẵn sàng mời bạn chơi hàng ngày
– Kết nối điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng của bạn qua Bluetooth ® và luyện tập piano với âm thanh từ các ứng dụng được chuyển qua hệ thống loa của piano
– Tương thích với ứng dụng Piano Every Day khuyến khích bạn chơi piano thường xuyên hơn.
Demo Đàn Piano Điện Roland LX708
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ROLAND ROLAND LX708:Sound Generator | Piano Sound |
Piano Sound: PureAcoustic Piano Modeling | |
Max. Polyphony | Piano: Limitless (solo playing using 'Piano' category tones) |
Other: 256 | |
Tones | Total 324 tones |
Ambience | PureAcoustic Ambience |
Type: Studio, Lounge, Concert Hall, Wooden Hall, Stone Hall, Cathedral | |
Depth: 11 types | |
My Stage | 12 types |
Keyboard | Hybrid Grand Keyboard: Wood and Plastic Hybrid Structure, with Escapement, Ebony/Ivory Feel and Haptic Key Vibration (88 keys) |
Pedal | Responsive Damper Action Pedal (Damper pedal: capable of continuous detection, Soft pedal: capable of continuous detection/function assignable, Sostenuto pedal: function assignable) |
Speaker System | Acoustic Projection |
Speakers | Cabinet Speakers: 25 cm (9-7/8 inches) x 2 (with Speaker Box) |
Near-field Speakers: (12 cm (4-3/4 inches) x 8 cm (3-3/16 inches)) x 2 (with Speaker Box) | |
Spatial Speakers: (12 cm (4-3/4 inches) x 8 cm (3-3/16 inches)) x 2 | |
Spatial Speakers: 2.5 cm (1 inches) x 2 (Dome type) | |
Rated Power Output | 20 W x 2 |
6 W x 2 | |
6 W x 2 | |
5 W x 2 | |
Headphones | Headphones Acoustic Projection |
Tuning, Voicing | Touch Sensitivity |
Key Touch: 100 types, fixed touch | |
Hammer Response: 10 types | |
Master Tuning | 415.3–466.2 Hz (adjustable in increments of 0.1 Hz) |
Temperament | 10 types (Equal, Just Major, Just Minor, Pythagorean, Kirnberger I, Kirnberger II, Kirnberger III, Meantone, Werckmeister, Arabic), selectable temperament key |
Master Tuning | 415.3–466.2 Hz (adjustable in increments of 0.1 Hz) |
Temperament | 10 types (Equal, Just Major, Just Minor, Pythagorean, Kirnberger I, Kirnberger II, Kirnberger III, Meantone, Werckmeister, Arabic), selectable temperament key |
Effects | Brilliance |
Piano Designer | Piano Designer |
Lid | |
Key Off Noise | |
Hammer Noise | |
Duplex Scale | |
Full Scale String Resonance | |
Key Off Resonance | |
Cabinet Resonance | |
Soundboard Type | |
Damper Noise | |
Soft Pedal Type | |
Single Note Tuning | |
Single Note Volume | |
Single Note Character | |
Single Note Volume | |
Single Note Character | |
Internal Songs | US: Total 399 songs |
Other: Total 389 songs | |
Listening: 22 songs | |
Ensemble: 30 songs | |
Entertainment: 20 songs | |
Easy Piano: 10 songs (US only) | |
Let's Sing with DO RE MI: 30 songs | |
Lesson: 287 songs (Scale, Hanon, Beyer, Burgmuller, Czerny 100) | |
Data Playback | Playable Software |
Standard MIDI Files (Format 0, 1) | |
Audio File (WAV: 44.1 kHz, 16-bit linear format, MP3: 44.1 kHz, 64 kbps - 320 kbps, requires USB Flash Memory) | |
Recorder | Recordable Software |
Standard MIDI Files (Format 0, 3 parts, Approx. 70,000 notes memory) | |
Audio File (WAV: 44.1 kHz, 16-bit linear format, requires USB Flash Memory) | |
Bluetooth | Audio: Bluetooth Ver 3.0 (Supports SCMS-T content protection) |
MIDI: Bluetooth Ver 4.0 | |
Compatible Android / iOS Apps (Roland) | Piano Every Day |
Piano Designer | |
Convenient Functions | Convenient Functions |
Metronome (adjustable Tempo/Beat/Down beat/Pattern/Volume/Tone) | |
Registration | |
Dual | |
Split | |
TwinPiano (with Individual Mode) | |
Transpose (in semitones) | |
Speaker volume and Headphones volume automatically select function | |
Volume limit function | |
Panel Lock | |
Auto Off | |
Cabinet | Music rest: with Music holders |
Key cover: Fallboard type, with Keyboard Lid Switch | |
Display | Graphic OLED 128 x 32 dots |
Connectors | DC In jack |
Input jacks: Stereo miniature phone type | |
Output (L/Mono, R) jacks: 1/4-inch phone type | |
USB Computer port: USB B type | |
USB Memory port: USB A type | |
Phones jack x 2: Stereo miniature phone type, Stereo 1/4-inch phone type | |
Display | Graphic OLED 128 x 32 dots |
Power Supply | AC adaptor |
Power Consumption | 24 W (22 W–70 W) |
Accessories | Owner's Manual |
Leaflet “USING THE UNIT SAFELY” | |
"Roland Piano Masterpieces" | |
AC adaptor | |
Power cord | |
Headphone hook | |
Option (sold separately) | Headphones |
Size (with top lid close) | Width |
1,395 mm | |
54-15/16 inches | |
Depth | |
491 mm | |
19-3/8 inches | |
Height | |
1,180 mm | |
46-1/2 inches | |
Size (with top lid open) | Width |
1,395 mm | |
55-15/16 inches | |
Depth | |
502 mm | |
19-13/16 inches | |
Height | |
1,253 mm | |
49-3/8 inches | |
Weight | LX708-PE, LX708-PW |
110.5 kg | |
243 lbs 10 oz | |
LX708-CH | |
109.0 kg | |
240 lbs 5 oz |