Cách Chọn Amplifier Fender Tốt Nhất
Hãng Fender tạo ra một số amplifier tốt nhất trên thị trường và chủ yếu được biết đến với amp tube (bộ khuếch đại ống), nhưng hãng Fender cũng tạo ra một số tùy chọn amplifier solid state (bộ khuếch đại trạng thái rắn) giá cả phải chăng tuyệt vời. Và hãng Fender có phạm vi hoạt động lớn, nên rất khó để lựa chọn. Chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu thêm về phạm vi hoạt động của amplifier Feder và tìm ra Amplifier/amp nào là tốt nhất?
Amplifier Fender Nào Tốt Nhất?
Fender có một phạm vi hoạt động rất lớn, một số amp Fender tốt nhất trên thị trường hiện nay.
- Fender Mustang GTX: Rất linh hoạt và giá cả hợp lý.
- Fender Tone Master Deluxe Reverb: tuyệt vời cho biểu diễn.
- Fender Super-Champ X2: amp ống giá cả hợp lý.
- Fender Blues Junior IV: amp ống giá trị lớn.
- Fender '65 Super Reverb: giai điệu mang tính biểu tượng nhất.
Tổng Quan Về Amplifier Fender
Fender chủ yếu sản xuất amp combo solid state và tube (bộ khuếch đại ống), ngoài ra cũng sản xuất amp Head unit, và amp guitar acoustic, electric và bass.
Amp Solid sate guitar electric
Fender Amp Series | Power Ratings | Price Range |
Frontman | 10W | $100 |
Champion | 20W, 40W, 100W | $140-$400 |
Mustang | 25W, 50W | $180-$280 |
Champion XL | 50W, 100W | $240-$450 |
Mustang GTX | 50W, 100W | $400-$500 |
Tone Master Reverb | 45W, 100W, 200W | $900-$1200 |
Amp guitar Tube electric
Fender Amp Series | Power Ratings | Price Range |
Super-Champ X2 | 15W | $400 |
Bassbreaker | 7W, 15W, 30W, 45W | $500-$1100 |
Pro Junior IV | 15W | $550 |
Bassbreaker Head | 15W | $650 |
Blues Junior IV | 15W | $650 |
’68 Custom Vibro Champ Reverb | 5W | $800 |
Hot Rod Deluxe | 40W, 60W | $900-$1200 |
Blues Deluxe Reissue | 40W | $900 |
’57 Custom | 5W, 12W, 40W | $1100-$3300 |
’65 Princeton Reverb | 12W | $1200 |
Super-Sonic Head | 22W | $1200 |
’68 Custom Deluxe Reverb | 22W, 85W | $1150-$1600 |
Super-Sonic | 22W | $1400 |
Vintage Reissue ’65 Deluxe Reverb | 22W | $1500 |
Vintage Reissue ’65 Reverb | 45W, 85W | $1800-$1900 |
’64 Custom Deluxe Reverb | 20W | $2750 |
Amp guitar Acoustic electric
Fender Amp Series | Technology | Power Ratings | Price Range |
Acoustasonic | Solid State | 15W, 40W | $130-$250 |
Acoustic Jr | Solid State | 100W | $400 |
Acoustic Jr GO | Solid State | 100W | $500 |
Acoustic 100 | Solid State | 100W | $500 |
Acoustic SFX II | Solid State | 100W | $700 |
Amp guitar Bass
Fender Amp Series | Technology | Power Ratings | Price Range |
Rumble | Solid State | 10W, 25W, 40W, 100W, 200W, 500W | $100-$650 |
Rumble LT | Solid State | 25W | $250 |
Rumble Studio | Solid State | 40W | $400 |
Rumble Head | Solid State | 800W | $700 |
Rumble State | Solid State | 800W | $1000 |
Bassman 800 | Hybrid | 800W | $1100 |
Super Bassman Pro | Tube | 300W | $2000 |
Amplifier Solid State Guitar Electric
Fender sản xuất 6 model chính của amp Solid state:
- Frontman
- Champion
- Champion XL
- Mustang
- Mustang GTX
Tone Master Reverb
Hầu hết các kiểu máy cũng có nhiều xếp hạng công suất khác nhau và một số điều chỉnh khác nhau tùy thuộc vào xếp hạng công suất. Thông thường, cũng một mẫu amp có công suất cao hơn sẽ có các kiều khiển bổ sung.
Amplifier | Wattage | Settings |
Fender Frontman 10G | 10W | 2 channel, gain, treble, bass |
Fender Champion 20 | 20W | 2 channel, gain, treble, bass, reverb, delay, chorus, tremolo, flanger, phaser, vibrato |
Fender Mustang LT25 | 25W | 30 preset, gain, 3 band EQ |
Fender Champion 40 | 40W | 2 channel, gain, treble, bass, reverb, delay, chorus, tremolo, flanger, phaser, vibrato |
Fender Champion 50XL | 50W | 2 channel, gain, treble, bass, reverb, delay, chorus, tremolo, flanger, phaser, vibrato |
Fender Mustang LT50 | 50W | 30 preset, gain, 3 band EQ |
Fender Mustang GTX 50 | 50W | 30 preset, gain, 3 band EQ, reverb |
Fender Champion 100 | 100W | 2 channel, gain, 3 band EQ, reverb, delay, chorus, tremolo, flanger, phaser, vibrato |
Fender Champion 100XL | 100W | 2 channel, gain, 3 band EQ, voice control, reverb, delay, chorus, tremolo, flanger, phaser, vibrato |
Fender Mustang GTX 100 | 100W | 200 preset, gain, 3 band EQ, reverb |
Fender Tone Master Deluxe Reverb | 100W | 2 channel, treble, bass, reverb, tremolo |
Fender Tone Master Twin Reverb | 200W | 2 channel, treble, bass, reverb, tremolo |
Fender Tone Master Super Reverb 4×10 | 45W | 2 channel, treble, bass, reverb, tremolo |
Bảng tóm tắt các model khác nhau về xếp hạng công suất và kiểm soát của chúng.
Các Model được người tiêu dùng lựa chọn nhiều nhất:
- Dành cho người mới bắt đầu: Amplifier Fender Champion 20.
Amp Fender Champion 20 có giá rất hợp lý, phù hợp với những người mới bắt đầu chơi guitar, có nhiều hiệu ứng kết hợp và chất lượng âm thanh tốt.
- Linh hoạt nhất: Amp Fender Mustang GTX 50W
Amps Fender Mustang GTX 50W, là một ampli mô hình hóa, rất linh hoạt với 30 cài đặt trước được thiết kế để phát ra âm thanh giống như amp solid state mang tính biểu tượng. Bạn có thể điều chỉnh bằng cách sử dụng bộ khuếch đại và điểu khiển EQ và có thể kết nối với một ứng dụng để điều chỉnh âm thanh của mình nhiều hơn.
- Để biểu diễn: Amplifier Fender Tone Master Deluxe Reverb
Với phiên bản 100W của amp Fender Tone Master Deluxe reverb, bạn sẽ có được âm lượng lớn, và bạn có thể nâng nó lên phiển bản 200W nếu cần. Hai kênh, điều khiển âm bass, âm treble, reverb và tremolo cung cấp cho bạn tính linh hoạt và chất lượng âm thanh chất lượng tốt nhất.
Amplifier Guitar Electric Tube
- Super-Champ X2
Super-Champ X2 là amp hợp lý nhất dạng tube của Fender và đi kèm với công suất 15W, phù hợp cho những đỉa điểm nhỏ. 2 kênh (channel), gain, bass, treble, voice (16 options) và nhiều hiệu ứng (15 total).
- Bassbreaker
Dòng Bassbreaker có nhiều seri nhất về công suất với các tùy chọn kết hợp 7W, 15W, 30W và 45W cũng như Head units 15W. Đây là amps tube có giá cả hợp lý và mang lại giá trị tuyệt.
Có kiểu dáng hiện địa hơn so với hầu hết amp tube fender, có các điều khiển tuyệt vời bao gồm: gain, structure, EQ 3 băng tần và reverb và có bộ khuếch đại kênh đơn.
- Hot Rod
Các mẫu Hot Rod được chia thành hai loại: Junior và Deluxe.
Phiên bản Deluxe cao cấp hơn và bao gồm các mẫu combo 40W và 60W. Đây là amp Vavle có giá tầm trung và bộ khuếch đại có âm lượng, ổ đĩa, EQ 3 băng tần, master, reverb and presence controls.
Có hai mẫu trong dòng sản phẩm Junior: Pro Junior IV 15W và Blue Junior IV có giá đắt hơn. Cả hai đều có kênh đơn, tuy nhiên các điều khiển khác nhau. Pro Junior chỉ có nút điều chỉnh âm lượng và âm sắc, trong khi Blues Junior có các nút điều chỉnh volume, treble, bass, middle, master and reverb, nó trở nên linh hoạt hơn rất nhiều.
- Vintage Modiffed
Dòng sản phẩm này bao gồm các model sau:
+ '68 Custom Vibro Champ Reverb
+ '68 Custom Princeton Reverb
+ '68 Custom Deluxe Reverb
+ '68 Custom Pro Reverb
+ '68 Custom Twin Reverb
Tất cả các model đều có hình thức rất giống nhau và khác nhau do cách điều khiển, xếp hạng công suất và kích thước loa. Tuy nhiên, tất cả đều dựa trên amp cổ điển và có giai điệu sparkly rất cổ điển.
- Super Sonic
Dòng sản phẩm Super Sonic có hai model: Head unit 22W và Combo amp 22W 1x12''/30,48 cm, có 2 kênh. Kênh Vintage có các nút điều khiển âm bass, âm treble cùng như công tắc giọng nói (normal/ fat). Kênh Burn có các điều khiển khuếch đại 1, khuếch đại 2, âm bass, âm treble, âm mid, volume và master reverb. Hai amps này nằm trong phạm vi trung cao cấp. Nó có sự khác biệt rất lớn về âm sắc giữa hai kênh và rất linh hoạt.
- Vintage Reissue
Dòng sản phẩm này bao gồm các model sau:
+ '65 Princeton Reverb
+ '65 Deluxe Reverb
+ '65 Twin Reverb
+ '65 Super Reverb
Những model này là sản phẩm hàng đầu trong dòng sản phẩm của hãng Fender.
Amplifier Guitar Acoustic - Electric
Hãng Fender tạo ra 5 amplifier guitar acoustic- electric:
- Acoustasonic
- Acoustic Jr.
- Acoustic Jr GO
- Acoustic 100
- Acoustic SFX II
Tất cả amplifier này đều có hai đầu vào và kênh. Một cái được thiết kế cho guitar và cái còn lại dành cho micro.
Amplifier | Power Rating | Controls | Speaker | Rechargeable Battery |
Acoustasonic 15 | 15W | Vol, 3-band EQ, chorus | 1×6”/15,24 cm | No |
Acoustasonic 40 | 40W | Vol, 3-band EQ, reverb | 2×6.5”/16,51 cm | No |
Acoustic Jr | 100W | Vol, 3-band EQ, reverb, delay, chorus, vibratone, looper | 1×8”/20,32 cm | No |
Acoustic Jr GO | 100W | Vol, 3-band EQ, reverb, delay, chorus, vibratone, looper | 1×8”/20,32 cm | Yes |
Acoustic 100 | 100W | Vol, 3-band EQ, reverb, delay, chorus, vibratone, looper | 1×8”/20,32 cm | No |
Acoustic SFX II | 100W | Vol, 3-band EQ, reverb, delay, chorus, vibratone, looper | 1×8” and 1×6.5” | No |
Bảng so sánh các amplifier Fender Acoustic-Electric.
Tất cả các amplifier đều có mức giá khác nhau và sẽ vượt trội trong các tình huống khác nhau và cho những người chơi khác nhau.
- Mẫu amplifier cho người bắt đầu: Acoustasonic 15
- Mẫu amplifier cho người hát rong: Acoustic Jr GO
- Mẫu amplifier để biểu diễn: Acoustic SFX II
Amplifier Guitar Bass
Hãng Fender cũng tạo ra một loạt các amplifier guitar bass để phù hợp với cả người chơi chuyên nghiệp và người mới bắt đầu chơi. Có hai loại amp chính: Rumble và Bassman. Tuy nhiên, có một số loại và kích cỡ khác nhau của mỗi amp.
Amplifier | Type | Technology | Power Rating | Controls | Speaker |
Rumble 15 | Combo | Solid State | 15W | Vol, 3-band EQ | 1×8”/20,32 cm |
Rumble 25 | Combo | Solid State | 25W | Vol, 3-band EQ | 1×8”/20,32 cm |
Rumble 40 | Combo | Solid State | 40W | Vol, gain, 4-band EQ, overdrive, switch (bright, contour, vintage) | 1×10”/25,40 cm |
Rumble LT25 | Combo | Solid State | 25W | 50 preset, gain, 3-band EQ | 1×8”/ 20,32 cm |
Rumble 100 | Combo | Solid State | 100W | Vol, gain, 4-band EQ, overdrive, switch (bright, contour, vintage) | 1×12”/30,80 cm |
Rumble Studio 40 | Combo | Solid State | 40W | 15+ models, 40+ effect, gain, 3-band EQ | 1×10”/25,40 cm |
Rumble 200 | Combo | Solid State | 200W | Vol, gain, 4-band EQ, overdrive, switch (bright, contour, vintage) | 1×15”/38,1 cm |
Rumble 500 | Combo | Solid State | 500W | Vol, gain, 4-band EQ, overdrive, switch (bright, contour, vintage) | 2×10”/25,40 c, |
Rumble 800 Head | Head | Solid State | 800W | Vol, gain, 4-band EQ, overdrive, switch (bright, contour, vintage) | N/A |
Rumble Stage 800 | Combo | Solid State | 800W | 15+ model, 40+ effects, gain, 3-band EQ | 2×10”/25,40 cm |
Bassman 800 | Head | Hybrid | 800W | 2 channel, gain, 4-band EQ, blend, | N/A |
Super Bassman Pro | Head | Tube | 300W | 2 channel, gain, 4-band EQ, blend, | N/A |
Bảng so sánh các tính năng chung của các model.
- Dành cho người mới bắt đầu: Fender Rumble 15
- Đối với địa điểm lớn: Rumble Stage 800
- Model đắt nhất: Fender Rumble Studio 40
Nên chọn amplifier Fender nào?
Nếu bạn muốn âm thanh của amplifier mang tính biểu tượng, lựa chọn tốt nhất của bạn là một trong các amp tube. Các model Vintage Reissue sẽ mang đến cho bạn giai điệu mang tính biểu tượng nhất. Amp Hot Rod và Vintage Modified rất tuyệt nếu bạn có ngân sách hạn hẹp hơn.